Có 2 kết quả:
集体户 jí tǐ hù ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄏㄨˋ • 集體戶 jí tǐ hù ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) collective
(2) joint household
(2) joint household
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) collective
(2) joint household
(2) joint household
Bình luận 0